Sản phẩm Triệu đồng/lượng |
Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 102.200 | 105.200 |
Nữ trang 99,99% | 101.100 | 103.900 |
Ngoại Tệ | Giá mua | Giá bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
EUR | 28,228.51 | 28,513.64 | 29,775.69 |
USD | 25,530.00 | 25,560.00 | 25,920.00 |